Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
DOWSIL (Dow Corning) 795 là chất trám trét, kết dính gốc Silicone (Silicone Sealant) trung tính, một thành phần.
Thích hợp cho hầu hết các ứng dụng xây mới hay sửa chữa. Đa năng – có khả năng chịu lực và chống chịu thời tiết tốt trong cùng một sản phẩm..
Có 11 màu chuẩn; các màu tùy chọn cũng được cung cấp.
Phương pháp thử |
Tính năng |
Đơn vị |
Số liệu |
Khi vừa được cung cấp |
|||
ASTM C 679
|
Thời gian lưu hóa bề mặt, độ ẩm tương đối 50% |
giờ |
3 |
Thời gian lưu hóa ở25oC (77oF) và độ ẩm tương đối 50% |
ngày |
7 – 14 |
|
Bám dính hoàn toàn |
ngày |
14-21 |
|
ASTM C 639
|
Độ chảy, độ võng |
Inch (mm) |
0.1 (2.54) |
Thời gian làm việc |
phút |
20 – 30 |
|
Sau khi lưu hóa – sau 21 ngày ở 25oC (77oF) và độ ẩm tương đối 50% |
|||
ASTM D 2240 |
Vật đo độ cứng, Trụ A |
điểm |
35 |
ASTM C 794 |
Độ chống tróc Lb/in |
(kg/cm) |
32 (5.7) |
ASTM C 1135
|
Độ bám dính |
||
Khi kéo dãn 25% |
Psi (MPa) |
45 (0.310) |
|
Khi kéo dãn 50% |
Psi (MPa) |
60 (0.414 ) |
|
ASTM C 719 |
Khả năng hoạt động mối nối |
phần trăm |
±50 |
ASTM C 1248 |
Ố màu (đá granite, cẩm thạch, đá vôi, gạch và bê tông) |
Không |
|
Sau khi lưu hóa, sau 21 ngày ở25oC (77oF) và độ ẩm 50%, sau đó là 10.000 giờtrong thời tiết kế QUV, ASTM G 53 |
|||
ASTM C 1135
|
Độ bền kết dính |
||
Khi kéo dãn 25% |
Psi (MPa) |
35 (0.241) |
|
Khi kéo dãn 50% |
Psi (MPa) |
50 (0.345)
|